THÔNG TIN T.HÌNH KT-XH
    Bản in     Gởi bài viết  

 CHỈ SỐ GIÁ

(Niên giám thống kê năm 2012)

1. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2012 so với cùng kỳ năm trước

3. Giá bán lẽ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn


1. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm

Đơn vị tính: %

 

2010

2011

2012

Tháng trước = 100

     

Tháng 1

100,86 102,08 101,11

Tháng 2

101,44 101,91 101,40

Tháng 3

100,33 102,23 100,14

Tháng 4

100,10 103,18 100,15

Tháng 5

100,08 101,71 100,10

Tháng 6

100,36 101,05 99,66

Tháng 7

100,32 100,96 99,25

Tháng 8

100,33 101,11 100,49

Tháng 9

100,74 100,58 104,88

Tháng 10

101,42 100,34 100,59

Tháng 11

103,11 100,35 100,08

Tháng 12

102,01 101,10 100,17
Bình quân tháng 100,93 101,38 100,67
Tháng 12 năm báo cáo so với tháng 12 năm trước 111,63 117,89 108,18
Năm trước = 100 106,07 119,42 109,89
Năm 2009 = 100 105,90 124,74 138,06

   Đầu trang

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2012 so với cùng kỳ năm trước

Đơn vị tính: %

 

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6

Chỉ số giá tiêu dùng

116,77 116,19 113,81 110,46 108,72 107,21

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

125,29 123,85 119,55 113,34 111,55 108,94

Lương thực

113,58 112,82 107,98 103,18 100,06 99,33

Thực phẩm

133,30 130,95 125,75 117,41 116,02 112,18

Ăn uống ngoài gia đình

112,76 112,66 113,12 113,32 112,49 115,51

Đồ uống và thuốc lá

106,71 105,72 106,41 106,73 107,02 107,13

May mặc, giày dép, mũ nón

112,36 109,49 110,31 110,32 109,96 109,60

Nhà ở và vật liệu xây dựng

119,38 121,05 118,33 114,55 107,39 106,61

Thiết bị và đồ dùng gia đình

106,22 106,25 107,10 107,35 106,74 105,75

Dược phẩm, y tế

106,48 105,83 106,28 106,44 105,91 105,27

Giao thông

119,10 119,16 113,40 109,08 106,73 104,41

Bưu chính viễn thông

98,08 98,16 98,16 98,16 99,95 100,00

Giáo dục

114,94 111,94 109,66 108,07 108,03 107,72

Văn hóa, thể thao, giải trí

104,32 104,58 105,75 104,91 103,74 103,22

Hàng hóa và dịch vụ khác

107,47 107,76 107,65 106,90 107,19 106,43

Chỉ số giá vàng

120,09 122,93 116,96 118,08 114,43 111,27

Chỉ số giá đô la Mỹ

100,00 98,61 95,88 99,05 100,00 100,49

   Đầu trang

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2012 so với cùng kỳ năm trước (tiếp)

Đơn vị tính: %

 

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Chỉ số giá tiêu dùng

105,39 104,75 109,22 109,49 109,19 108,18

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

106,24 104,84 103,68 102,88 102,05 100,27

Lương thực

105,22 104,74 101,18 98,41 97,49 96,00

Thực phẩm

105,40 103,34 103,03 102,84 102,02 100,17

Ăn uống ngoài gia đình

111,91 112,19 110,88 110,60 109,87 107,98

Đồ uống và thuốc lá

107,06 106,85 105,84 105,82 105,51 104,76

May mặc, giày dép, mũ nón

108,82 108,90 108,23 108,06 108,23 107,17

Nhà ở và vật liệu xây dựng

107,99 106,01 107,32 107,79 108,20 107,67

Thiết bị và đồ dùng gia đình

105,46 105,58 105,73 105,61 105,70 105,80

Dược phẩm, y tế

105,13 105,58 187,86 187,34 187,05 186,54

Giao thông

105,19 102,31 106,29 107,00 107,62 107,47

Bưu chính viễn thông

100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Giáo dục

105,12 101,50 101,23 109,43 109,34 109,34

Văn hóa, thể thao, giải trí

103,29 103,24 103,33 103,33 103,30 103,30

Hàng hóa và dịch vụ khác

106,37 105,83 105,84 106,17 105,85 105,74

Chỉ số giá vàng

109,28 102,22 96,01 103,87 102,67 101,20

Chỉ số giá đô la Mỹ

100,97 100,00 99,52 100,48 99,05 99,05

   Đầu trang

3. Giá bán lẽ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn

Đơn vị tính: đồng

 

Đơn vị tính

2010

2011

2012

Gạo tẻ

Kg 9.423 11.856 11.920

Gạo nếp

Kg 14.736 21.240 23.398

Thịt lợn

Kg 53.818 81.456 85.167

Thịt bò

Kg 106.554 137.861 161.686

Thịt gà

Kg 85.955 106.178 108.823

Cá nước ngọt

Kg 61.139 83.986 95.534

Cá biển

Kg 113.698 146.809 164.328

Đậu phụ

Kg 12.646 13.718 15.670

Rau muống

Kg 4.694 6.281 6.958

Bắp cải

Kg 6.279 8.177 10.007

Cà chua

Kg 10.981 12.036 14.570

Bí xanh

Kg 5.355 6.617 7.106

Chuối

Kg 4.874 5.709 7.922

Dưa hấu

Kg 4.962 5.542 7.902

Muối

Kg 3.889 3.889 4.172

Nước mắm

Lít 20.639 24.755 27.970

Dầu ăn

Lít 34.100 40.229 42.806

Mì chính

Kg 39.057 40.265 44.686

Đường

Kg 18.833 20.942 21.155

Sữa bột

Kg 161.037 196.361 209.992

Bia chai

Chai 15.442 16.091 17.130

Rượu Lúa mới

Lít 72.356 76.249 81.510

Thuốc lá điếu

Bao 11.360 13.412 14.241

Áo sơ mi nam

Chiếc 175.636 180.615 185.398

Áo sơ mi nữ

Chiếc 68.102 77.050 85.211

Quần áo nam

Chiếc 111.409 131.053 141.117

Thuốc kháng sinh

Vỉ 8.428 8.904 9.000

Bột giặt

Kg 26.951 27.683 29.528

Dầu hỏa

Lít 15.338 19.755 30.116

Gas

Bình 24.439 31.587 34.092

Xăng

Lít 16.781 20.384 22.952

Xi măng

Kg 1.057 1.271 1.382

Thép

Kg 13.449 17.873 17.612

Điện sinh hoạt

Kwh 942 1.158 1.398

Nước máy sinh hoạt

M3 3.952 4.107 4.731

Vé xe bus

21.581 26.821 30.000

Cắt tóc nam

Lần 10.954 14.445 18.253

Gội đầu nữ

Lần 9.569 13.778 16.119

   Đầu trang

[Trở về]