1. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
2. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành Công nghiệp
3. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
4. Sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp phân theo loại hình kinh tế
1. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
|
2010 |
2011 |
Sơ bộ 2012 |
Triệu đồng
|
TỔNG SỐ
|
6.029.164 |
7.028.449 |
7.951.047 |
Nhà nước
|
2.201.955 |
864.497 |
864.372 |
- Trung ương
|
1.864.440 |
435.441 |
422.239 |
- Địa phương
|
337.515 |
429.056 |
442.133 |
Ngoài nhà nước
|
3.807.875 |
6.160.133 |
7.078.981 |
- Tập thể
|
49.460 |
58.587 |
61.535 |
- Tư nhân
|
2.593.530 |
4.635.854 |
5.195.077 |
- Cá thể
|
1.164.885 |
1.465.692 |
1.822.369 |
Đầu tư nước ngoài
|
19.334 |
3.819 |
7.694 |
Cơ cấu %
|
TỔNG SỐ
|
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà nước
|
36,52 |
12,30 |
10,87 |
- Trung ương
|
30,92 |
6,20 |
5,31 |
- Địa phương
|
5,60 |
6,10 |
5,56 |
Ngoài nhà nước
|
63,16 |
87,65 |
89,03 |
- Tập thể
|
0,82 |
0,83 |
0,77 |
- Tư nhân
|
43,02 |
65,97 |
65,34 |
- Cá thể
|
19,32 |
20,85 |
22,92 |
Đầu tư nước ngoài
|
0,32 |
0,05 |
0,10 |
Đầu trang
2. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành Công nghiệp
|
2010 |
2011 |
Sơ bộ 2012 |
TỔNG SỐ
|
6.029.164 |
7.028.449 |
7.951.047 |
Khai khoáng
|
320.777 |
331.718 |
367.301 |
- Khai thác quặng kim loại
|
66.203 |
75.632 |
85.974 |
- Khai khoáng khác
|
254.574 |
256.086 |
281.327 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
5.477.713 |
6.422.428 |
7.271.881 |
- Sản xuất chế biến thực phẩm
|
544.691 |
755.609 |
909.655 |
- Sản xuất đồ uống
|
233.596 |
242.315 |
226.703 |
- Dệt
|
7.050 |
9.154 |
31.466 |
- Sản xuất trang phục
|
82.501 |
130.042 |
182.137 |
- Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
1.507 |
2.044 |
3.165 |
- Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre
|
809.800 |
1.090.871 |
1.243.176 |
- Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy
|
83.389 |
75.772 |
81.764 |
- In, sao chép bản ghi các loại
|
27.018 |
31.372 |
38.211 |
- Sản xuất than cóc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
4.590 |
121 |
442 |
- Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
480.614 |
544.945 |
649.760 |
- Sản xuất thuốc hóa dược và dược liệu
|
190.012 |
181.712 |
192.853 |
- Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
18.858 |
19.549 |
20.376 |
- Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
2.219.565 |
2.511.178 |
2.646.878 |
- Sản xuất kim loại
|
184.826 |
159.615 |
138.249 |
- Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
|
182.981 |
233.430 |
287.208 |
- Sản xuất xe có động cơ
|
23.468 |
27.539 |
15.141 |
- Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
114.720 |
77.792 |
61.398 |
- Sản xuất giường, tủ, bàn ghế
|
251.956 |
323.863 |
499.318 |
- Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
78 |
1.383 |
24.177 |
- Sửa chữa bão dưỡng và lắp đặt máy móc
|
16.493 |
3.977 |
19.804 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng
|
187.727 |
218.587 |
252.850 |
- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
|
187.727 |
218.587 |
252.850 |
Cung cấp nước; HĐ quản lý và xử lý rác thải
|
42.947 |
55.716 |
59.015 |
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
31.660 |
36.539 |
38.657 |
- HĐ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải
|
11.287 |
19.177 |
20.358 |
Đầu trang
3. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
|
2011 |
Sơ bộ 2012 |
TỔNG SỐ
|
107,8 |
107,0 |
Khai khoáng
|
109,9 |
115,2 |
- Khai thác quặng kim loại
|
- |
119,9 |
- Khai khoáng khác
|
- |
113,7 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
107,6 |
107,2 |
- Sản xuất chế biến thực phẩm
|
- |
123,9 |
- Sản xuất đồ uống
|
- |
94,1 |
- Dệt
|
- |
- |
- Sản xuất trang phục
|
- |
114,6 |
- Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
- |
- |
- Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre
|
- |
102,3 |
- Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy
|
- |
87,1 |
- In, sao chép bản ghi các loại
|
- |
101,9 |
- Sản xuất than cóc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
- |
- |
- Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
- |
183,4 |
- Sản xuất thuốc hóa dược và dược liệu
|
- |
104,5 |
- Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
- |
- |
- Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
- |
103,5 |
- Sản xuất kim loại
|
- |
101,5 |
- Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
|
- |
- |
- Sản xuất xe có động cơ
|
- |
- |
- Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
- |
- |
- Sản xuất giường, tủ, bàn ghế
|
- |
- |
- Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
- |
- |
- Sửa chữa bão dưỡng và lắp đặt máy móc
|
- |
- |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng
|
104,6 |
103,5 |
- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
|
- |
103,5 |
Cung cấp nước; HĐ quản lý và xử lý rác thải
|
107,0 |
106,8 |
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
- |
107,1 |
- HĐ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải
|
- |
106,5 |
Đầu trang
4. Sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp phân theo loại hình kinh tế
|
ĐVT |
2010 |
2011 |
Sơ bộ 2012 |
Quặng titan
|
Tấn |
29.956 |
32.891 |
44.208 |
Đá xây dựng
|
M3 |
2.485.185 |
2.582.276 |
2.656.447 |
Cát tự nhiên
|
M3 |
201.879 |
1.547.295 |
1.593.674 |
Cao lanh
|
Tấn |
19.689 |
19.723 |
23.159 |
Muối biển
|
Tấn |
8.308 |
8.752 |
8.930 |
Tôm đông lạnh
|
Tấn |
187 |
647 |
591 |
Mực đông lạnh
|
Tấn |
2.260 |
1.361 |
1.308 |
Nước mắm
|
1000 lít |
3.471 |
3.723 |
3.990 |
Gạo xay xát
|
Tấn |
248.184 |
212.797 |
235.518 |
Tinh bột sắn
|
Tấn |
9.134 |
12.611 |
18.633 |
Bia hơi
|
1000 lít |
14 |
141 |
185 |
Bia đóng chai
|
1000 lít |
23.229 |
19.374 |
18.206 |
Nước khoáng
|
1000 lít |
9.049 |
7.424 |
8.172 |
Nước tinh khiết
|
1000 lít |
35.351 |
30.640 |
31.291 |
Áo sơ mi
|
1000 cái |
4.172 |
4.760 |
5.253 |
Gỗ cưa hoặc xẻ
|
M3 |
383.172 |
362.333 |
370.323 |
Võ bào, dăm gỗ
|
Tấn |
112.525 |
224.635 |
227.619 |
Ván ép
|
M3 |
22.124 |
21.608 |
22.255 |
Sản phẩm in (quy khổ 13cm x 19cm)
|
Triệu trang |
2.111 |
1.927 |
2.138 |
Dầu nhựa thông
|
Tấn |
532 |
403 |
440 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học NPK
|
Tấn |
19.607 |
16.058 |
19.499 |
Các hợp chất từ cao su
|
Tấn |
2.150 |
2.364 |
2.982 |
Gạch xây dựng bằng đất sét nung
|
1000 viên |
314.775 |
223.373 |
206.134 |
Ngói lợp bằng đất sét nung
|
1000 viên |
2.709 |
5.179 |
6.255 |
Clanhke xi măng
|
Tấn |
511.862 |
382.805 |
849.327 |
Xi măng Porland đen
|
Tấn |
1.341.442 |
1.218.987 |
1.211.379 |
Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình
|
Tấn |
1.040 |
2.419 |
1.099 |
Điện thương phẩm
|
Triệu kwh |
480 |
502 |
520 |
Nước đá
|
Tấn |
95.654 |
94.138 |
97.252 |
Nước máy
|
1000 M3 |
4.901 |
5.136 |
5.511 |
Đầu trang
|