THÔNG TIN T.HÌNH KT-XH
    Bản in     Gởi bài viết  

CHỈ SỐ GIÁ

1. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2017 so với cùng kỳ năm trước

3. Giá bán lẽ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn


1. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm

Đơn vị tính: %

 

2010

2014

2015

2016

2017

Tháng trước = 100

         

Tháng 1

100,86 100,97 99,95 100,18 100,94

Tháng 2

101,44 100,56 100,18 100,35 100,29

Tháng 3

100,33 99,30 100,06 100,42 99,68

Tháng 4

100,10 100,27 99,97 100,18 99,75

Tháng 5

100,08 100,15 100,22 100,64 99,46

Tháng 6

100,36 100,12 100,28 100,54 99,63

Tháng 7

100,32 100,28 100,08 100,18 99,81

Tháng 8

100,33 100,15 99,87 99,80 100,62

Tháng 9

100,74 100,60 99,75 100,02 100,60

Tháng 10

101,42 100,10 100,08 103,07 100,35

Tháng 11

103,11 99,89 100,14 100,38 100,08

Tháng 12

102,01 99,75 100,18 100,11 100,22
Bình quân tháng 100,93 100,18 100,06 100,66 100,12
Tháng 12 năm báo cáo so với tháng 12 năm trước 111,63 102,25 100,76 108,08 101,42
Năm trước = 100 106,07 104,39 100,97 104,65 104,31
Năm 2014 = 100 - - - 109,05 110,60

   Đầu trang

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2017 so với cùng kỳ năm trước

Đơn vị tính: %

 

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6

Chỉ số giá tiêu dùng

100,94 100,29 99,68 99,75 99,46 99,63

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

100,24 100,12 98,98 99,57 99,16 98,89

Lương thực

100,33 100,39 100,19 100,38 99,59 99,50

Thực phẩm

100,32 100,01 98,32 99,17 98,65 98,25

Đồ uống và thuốc lá

100,87 100,20 99,94 99,47 100,05 100,00

May mặc, giày dép, mũ nón

100,74 100,00 99,52 100,11 100,06 100,04

Nhà ở và vật liệu xây dựng

100,79 101,46 100,31 100,18 98,07 100,31

Thiết bị và đồ dùng gia đình

100,03 100,09 99,83 100,00 99,81 100,15

Dược phẩm, y tế

100,03 100,00 99,93 99,93 100,00 100,00

Giao thông

102,69 100,49 100,25 98,82 99,72 99,25

Bưu chính viễn thông

100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Giáo dục

104,49 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Văn hóa, giải trí và du lịch

101,84 100,05 100,03 100,38 100,33 100,27

Hàng hóa và dịch vụ khác

100,39 100,09 100,00 100,05 100,00 100,02

Chỉ số giá vàng

99,11 103,33 99,87 101,29 99,80 100,66

Chỉ số giá đô la Mỹ

99,42 99,44 100,18 99,60 99,97 99,90

   Đầu trang

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2017 so với cùng kỳ năm trước (tiếp)

Đơn vị tính: %

 

Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Chỉ số giá tiêu dùng

99,81 100,62 100,60 100,35 100,08 100,22

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

100,05 100,30 99,65 100,28 100,33 100,25

Lương thực

99,77 100,57 100,28 100,55 100,64 100,47

Thực phẩm

100,14 100,35 99,34 100,32 100,40 100,30

Đồ uống và thuốc lá

99,80 100,00 100,00 100,03 100,00 100,17

May mặc, giày dép, mũ nón

99,90 99,90 100,13 100,06 100,12 100,08

Nhà ở và vật liệu xây dựng

99,12 102,15 100,85 101,60 100,25 100,56

Thiết bị và đồ dùng gia đình

100,04 100,02 99,83 100,27 100,24 99,94

Dược phẩm, y tế

100,02 100,02 100,01 100,01 100,08 99,99

Giao thông

98,65 102,01 101,20 100,26 99,12 100,57

Bưu chính viễn thông

100,00 100,00 100,00 99,99 100,00 100,00

Giáo dục

100,00 101,20 106,91 100,00 100,00 100,00

Văn hóa, thể thao, giải trí

100,68 99,36 99,98 99,97 99,89 100,10

Hàng hóa và dịch vụ khác

100,80 100,03 100,09 100,14 100,00 100,00

Chỉ số giá vàng

99,13 101,14 103,44 98,88 99,63 99,48

Chỉ số giá đô la Mỹ

100,27 99,91 99,85 100,11 100,14 99,97

   Đầu trang

3. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn

Đơn vị tính: đồng

 

Đơn vị tính

2010

2015

2016

2017

Gạo tẻ

Kg 9.423 12.200 12.542 12.411

Gạo nếp

Kg 14.736 24.940 25.712 25.746

Thịt lợn

Kg 53.818 80.702 87.298 68.594

Thịt bò

Kg 106.554 234.883 244.779 232.710

Thịt gà

Kg 85.955 127.147 128.064 128.802

Cá nước ngọt

Kg 61.139 84.424 69.640 63.026

Cá biển

Kg 113.698 216.494 212.685  237.901

Đậu phụ

Kg 12.646 19.146 18.612 18.915 

Rau muống

Kg 4.694 6.381 7.812 9.257

Bắp cải

Kg 6.279 13.205 14.593 14.566

Cà chua

Kg 10.981 16.910 16.862 18.863

Bí xanh

Kg 5.355 9.050 10.338 11.923

Chuối

Kg 4.874 12.136 14.934 17.201

Dưa hấu

Kg 4.962 14.035 16.338 15.028

Muối

Kg 3.889 5.508 5.825 6.121

Nước mắm

Lít 20.639 21.673 13.720 14.212

Dầu ăn

Lít 34.100 43.060 43.432 42.230

Mì chính

Kg 39.057 50.282 50.614 51.235

Đường

Kg 18.833 16.796 17.069 17.245

Sữa bột

Kg 161.037 268.788 309.194 352.462

Bia chai

Chai 15.442 19.712 20.242 38.218

Rượu Lúa mới

Lít 72.356 87.809 92.352 96.304

Thuốc lá điếu

Bao 11.360 18.391 21.147 21.147

Áo sơ mi nam

Chiếc 175.636 261.440 329.161  334.890

Áo sơ mi nữ

Chiếc 68.102 122.555 147.859  150.000

Quần âu nam

Chiếc 111.409 212.416 267.373  267.373

Thuốc kháng sinh

Vỉ 8.428 10.367 11.742 11.742

Bột giặt

Kg 26.951 35.769 39.097  38.865

Dầu hỏa

Lít 15.338 27.581 22.767  26.953

Gas

Bình 24.439 30.336 25.264  31.167

Xăng

Lít 16.781 21.041 15.945 18.950

Xi măng

Kg 1.057 1.478 1.487 1.445

Thép

Kg 13.449 13.664 11.854 13.610

Điện sinh hoạt

Kwh 942 1.634 1.620 1.605

Nước máy sinh hoạt

M3 3.952 6.396 6.599 8.152

Vé xe bus

21.581 26.366 24.164 24.329

Cắt tóc nam

Lần 10.954 21.939 27.008 27.189

Gội đầu nữ

Lần 9.569 16.946 17.371 17.353

   Đầu trang

 

[Trở về]