THÔNG TIN T.HÌNH KT-XH
    Bản in     Gởi bài viết  

 CÔNG NGHIỆP

 

1. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp

2. Sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp phân theo loại hình kinh tế


1. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp

Đơn vị tính: %

 

2015 2016 Sơ bộ 2017

TỔNG SỐ

109,2 108,4 107,3

Khai khoáng

98,2 106,7 106,7

- Khai thác quặng kim loại

64,0 104,5 101,4

- Khai khoáng khác

102,8 104,6 107,2

Công nghiệp chế biến, chế tạo

110,1 108,7 107,5

- Sản xuất chế biến thực phẩm

106,6 99,4 107,1

- Sản xuất đồ uống

102,1 98,0 101,2

- Sản xuất trang phục

147,9 121,3 112,0

- Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre

105,5 106,3 109,4

- In, sao chép bản ghi các loại

102,3 103,6 105,4

- Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất

100,0 99,0 100,0

- Sản xuất thuốc hóa dược và dược liệu

106,1 105,0 102,1

- Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

118,7 104,6 107,5

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng

105,4 105,8 106,1

- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng

105,2 104,1 106,1

Cung cấp nước; HĐ quản lý và xử lý rác thải

105,0 103,6 103,5

- Khai thác, xử lý và cung cấp nước

105,3 104,6 103,5

- HĐ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải

104,7 101,9 103,4

   Đầu trang

2. Sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp phân theo loại hình kinh tế

 

ĐVT 2010 2015 2016 Sơ bộ 2017

Quặng titan

Tấn 29.956 24.429 25.539 25.897

Đá xây dựng

M3 2.485.185 2.952.425 2.644.274 2.810.811

Cát tự nhiên

M3 201.879 1.635.690 1.652.000 1.664.542

Cao lanh

Tấn 19.689 36.548 44.274 45.458

Muối biển

Tấn 8.308 8.254 6.585 7.472

Tôm đông lạnh

Tấn 187 207 173 185

Mực đông lạnh

Tấn 2.260 1.109 730 759

Nước mắm

1000 lít 3.471 3.954 3.742 3.976

Gạo xay xát

Tấn 248.184 295.347 277.480 279.054

Tinh bột sắn

Tấn 9.134 17.100 17.670 21.355

Bia hơi

1000 lít 14 942 923 682

Bia đóng chai

1000 lít 23.229 20.000 19.580 19.162

Nước khoáng

1000 lít 9.049 10.531 10.508 10.609

Nước tinh khiết

1000 lít 35.351 27.348 26.450 26.818

Áo sơ mi

1000 cái 4.172 9.653 11.005 12.283

Gỗ cưa hoặc xẻ

M3 383.172 387.288 379.672 381.325

Võ bào, dăm gỗ

Tấn 112.525 290.753 278.205 321.285

Sản phẩm in (quy khổ 13cm x 19cm)

Triệu trang 2.111 2.269 2.635 2.764

Phân khoáng hoặc phân hóa học NPK

Tấn 19.607 31.161 34.343 34.370

Các hợp chất từ cao su

Tấn 2.150 1.658 1.443 1.368

Gạch xây dựng bằng đất sét nung

1000 viên 314.775 216.820 233.385 237.945

Ngói lợp bằng đất sét nung

1000 viên 2.709 5.623 3.274 2.637

Clanhke xi măng

Tấn 511.862 2.705.759 2.939.036 3.015.824

Xi măng Porland đen

Tấn 1.341.442 1.569.685 1.501.265 1.145.678

Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình

Tấn 1.040 - - -

Điện thương phẩm

Triệu kwh 480 823 859 917

Nước đá

Tấn 95.654 78.868 82.069 88.634

Nước máy

1000 M3 4.901 7.447 7.668 7.936

   Đầu trang

 

[Trở về]