THÔNG TIN T.HÌNH KT-XH
    Bản in     Gởi bài viết  

 ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG

 

1. Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành

2. Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành

3. Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế

4. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư


1. Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành

Đơn vị tính: Tỷ đồng

 

2010 2015 2016 Sơ bộ 2017

TỔNG SỐ

6.145,4 13.511,3 15.310,6 16.532,4
Phân theo cấp quản lý        

Trung ương

237,7 1.782,9 868,4 997,0

Địa phương

5.907,7 11.728,4 14.442,2 15.555,4

Đầu tư nước ngoài

354 - - -
Phân theo khoản mục đầu tư        

Vốn đầu tư XDCB

4.438,2 9.796,7 10.921,6 12.021,7

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB

559,3 1.442,2 1.920,1 1.943,5

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ

573,7 1.027,4 1.184,2 1.189,8

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động

481,0 1.105,5 1.056,2 1.178,3

Vốn đầu tư khác

93,2 139,5 228,5 199,1
Phân theo nguồn vốn        
Vốn khu vực nhà nước 1.228,9 4.090,1 3.411,0 3.666,7

Vốn ngân sách nhà nước

1.124,9 2.137,4 2.434,2 2.618,6

Vốn vay

36,2 1.803,0 807,1 854,6

Vốn tự có của Doanh nghiệp nhà nước

26,3 56,6 63,2 73,0

Vốn huy động khác

41,5 93,1 106,5 120,5
Vốn khu vực ngoài Nhà nước 4.561,9 9.421,2 11.648,8 12.864,3

Vốn của tổ chức doanh nghiệp

1.893,6 3.366,7 5.225,0 5.951,9

Vốn của dân cư

2.668,3 6.054,5 6.423,8 6.912,4
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài 354,6 - 250,8 1,4
Nguồn vốn khác - - - -

   Đầu trang

2. Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành

Đơn vị tính: %

 

2010 2015 2016 Sơ bộ 2017

TỔNG SỐ

100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo cấp quản lý        

Trung ương

3,87 13,20 5,67 5,91

Địa phương

90,36 86,80 94,33 94,09

Đầu tư nước ngoài

5,77 - - -
Phân theo khoản mục đầu tư        

Vốn đầu tư XDCB

72,22 72,51 71,33 72,72

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB

9,10 10,67 12,54 11,75

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ

9,33 7,61 7,74 7,20

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động

7,83 8,18 6,90 7,13

Vốn đầu tư khác

1,52 1,03 1,49 1,20
Phân theo nguồn vốn        
Vốn khu vực nhà nước 20,00 30,27 22,28 22,18

Vốn ngân sách nhà nước

18,30 15,82 15,90 15,84

Vốn vay

0,59 13,34 5,27 5,17

Vốn tự có của Doanh nghiệp nhà nước

0,43 0,42 0,41 0,44

Vốn huy động khác

0,68 0,69 0,70 0,73
Vốn khu vực ngoài Nhà nước 74,23 69,73 76,08 76,81

Vốn của tổ chức doanh nghiệp

30,81 24,92 34,12 36,00

Vốn của dân cư

43,42 44,81 41,96  41,81
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài 5,77 - 1,64 0,01
Nguồn vốn khác - - - -

   Đầu trang

3. Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế

Đơn vị tính: Tỷ đồng

 

2010 2015 2016 Sơ bộ 2017

TỔNG SỐ

6.145,4 13.511,3 15.310,6 16.532,4
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 376,3 467,2 630,7 668,6
Khai khoáng 33,9 51,9 91,7 107,0
Công nghiệp chế biến, chế tạo 518,2 570,4 889,8 997,6
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí 103,4 113,1 72,8 75,5
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải 18,5 61,6 342,6 335,9
Xây dựng 317,6 429,1 727,5 840,8
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 654,3 1.026,9 1.723,4 1.975,3
Vận tải, kho bãi 563,1 3.675,6 3.016,0 3.112,7
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 183,2 216,4 421,7 483,8
Thông tin và truyền thông 14,4 25,8 25,6 28,2
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 172,5 201,9 137,7 145,6
Hoạt động kinh doanh bất động sản 21,5 105,2 186,4 219,6
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 147,9 97,1 162,7 180,5
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 21,5 37,5 139,2 148,6
Hoạt động của ĐCS; QLNN; ANQP; TC CT-XH, đảm bảo xã hội bắt buộc 112,4 249,2 280,0 313,5
Giáo dục và đào tạo 183,8 238,2 187,5 206,7
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 100,3 227,5 210,4 230,2
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 136,7 109,2 84,4 94,1
Hoạt động dịch vụ khác 61,7 92,7 63,6 75,2
HĐ làm thuê hộ gia đình 2.404,2 5.514,8 5.916,9 6.313,0
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - - - -

   Đầu trang

4. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư

 

2010 2015 2016 Sơ bộ 2017
  Đơn vị tính: Nghìn m2

TỔNG SỐ

660,2 1.135,3 1.023,3 1.308,7
Nhà riêng lẽ dưới 4 tầng 660,2 1.104,1 1.187,1 1.291,6

Nhà kiên cố

412,1 932,8 1.109,5 1.098,4

Nhà bán kiên cố

204,7 155,8 150,7 163,8

Nhà khung gỗ lâu bền

25,4 6,4 8,4 7,7

Nhà khác

18,0 9,1 18,5 21,7
Nhà riêng lẽ từ 4 tầng trở lên - 24,1 7,3 7,6

Nhà biệt thự

- 7,1 8,9 9,5
  Cơ cấu (%)

TỔNG SỐ

100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẽ dưới 4 tầng 100,00 97,25 98,65 98,69

Nhà kiên cố

62,41 82,17 83,89 83,93

Nhà bán kiên cố

31,01 13,72 12,52 12,51

Nhà khung gỗ lâu bền

3,84 0,56 0,70 0,59

Nhà khác

2,74 0,80 1,54 1,66
Nhà riêng lẽ từ 4 tầng trở lên - 2,12 0,61 0,58
Nhà biệt thự - 0,63 0,74 0,73

   Đầu trang

 

[Trở về]