THÔNG TIN T.HÌNH KT-XH
    Bản in     Gởi bài viết  

 CHỈ SỐ GIÁ

(Niên giám thống kê năm 2014)

1. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2014 so với cùng kỳ năm trước

3. Giá bán lẽ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn


1. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm

Đơn vị tính: %

 

2010

2011

2012

2013

2014

Tháng trước = 100

         

Tháng 1

100,86 102,08 101,11 101,01 100,97

Tháng 2

101,44 101,91 101,40 101,26 100,56

Tháng 3

100,33 102,23 100,14 99,95 99,30

Tháng 4

100,10 103,18 100,15 100,02 100,27

Tháng 5

100,08 101,71 100,10 99,93 100,15

Tháng 6

100,36 101,05 99,66 100,09 100,12

Tháng 7

100,32 100,96 99,25 100,22 100,28

Tháng 8

100,33 101,11 100,49 100,43 100,15

Tháng 9

100,74 100,58 104,88 101,02 100,60

Tháng 10

101,42 100,34 100,59 100,87 100,10

Tháng 11

103,11 100,35 100,08 100,46 99,89

Tháng 12

102,01 101,10 100,17 100,43 99,75
Bình quân tháng 100,93 101,38 100,67 100,47 100,18
Tháng 12 năm báo cáo so với tháng 12 năm trước 111,63 117,89 108,18 105,85 102,25
Năm trước = 100 106,07 119,42 109,89 107,15 104,39
Năm 2009 = 100 105,90 124,74 138,06 152,80 156,24

   Đầu trang

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2014 so với cùng kỳ năm trước

Đơn vị tính: %

 

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6

Chỉ số giá tiêu dùng

100,97 101,54 100,83 101,11 101,26 101,48

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

101,34 102,73 101,10 101,77 101,57 101,38

Lương thực

101,34 102,20 102,01 103,72 103,67 101,61

Thực phẩm

101,50 103,12 100,77 101,22 100,89 101,25

Ăn uống ngoài gia đình

100,68 101,88 101,18 101,28 101,45 101,61

Đồ uống và thuốc lá

100,61 102,01 101,91 101,98 102,01 102,79

May mặc, giày dép, mũ nón

101,13 101,16 101,16 101,27 102,00 103,06

Nhà ở và vật liệu xây dựng

101,37 100,30 99,53 99,30 100,03 101,21

Thiết bị và đồ dùng gia đình

100,59 100,90 100,91 100,92 100,96 101,30

Dược phẩm, y tế

100,14 100,19 100,34 100,40 100,52 100,28

Giao thông

101,33 101,89 102,13 102,24 102,55 102,73

Bưu chính viễn thông

100,09 100,09 100,09 100,09 100,09 99,99

Giáo dục

100,02 100,02 100,02 100,02 100,02 99,99

Văn hóa, thể thao, giải trí

100,38 100,86 100,86 100,86 103,15 104,52

Hàng hóa và dịch vụ khác

100,63 100,66 100,66 100,87 101,11 102,10

Chỉ số giá vàng

98,84 100,78 104,54 103,30 102,63 102,70

Chỉ số giá đô la Mỹ

99,52 99,52 99,52 99,52 99,52 99,99

   Đầu trang

2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2014 so với cùng kỳ năm trước (tiếp)

Đơn vị tính: %

 

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Chỉ số giá tiêu dùng

101,76 101,92 102,53 102,62 102,51 102,25

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

101,62 101,59 101,93 102,25 102,40 102,44

Lương thực

100,39 100,44 101,05 100,25 100,12 100,39

Thực phẩm

102,03 101,89 102,14 102,89 103,16 103,10

Ăn uống ngoài gia đình

101,69 101,98 102,32 102,43 102,48 102,55

Đồ uống và thuốc lá

103,02 103,45 103,88 104,21 104,38 104,88

May mặc, giày dép, mũ nón

103,38 104,11 104,51 104,79 105,04 105,46

Nhà ở và vật liệu xây dựng

101,99 102,49 102,29 102,13 101,94 101,00

Thiết bị và đồ dùng gia đình

101,20 101,81 102,36 102,62 102,74 103,32

Dược phẩm, y tế

100,28 100,38 100,52 100,58 100,67 100,71

Giao thông

103,26 102,81 100,34 99,35 99,76 93,35

Bưu chính viễn thông

99,99 99,66 99,46 99,46 99,46 99,87

Giáo dục

100,01 100,35 108,83 108,89 108,89 108,95

Văn hóa, thể thao, giải trí

105,24 105,91 106,25 106,58 106,70 107,24

Hàng hóa và dịch vụ khác

102,61 102,95 103,27 103,47 103,55 103,72

Chỉ số giá vàng

103,71 103,12 101,54 97,57 96,30 99,82

Chỉ số giá đô la Mỹ

100,47 99,99 99,99 99,99 99,99 100,94

   Đầu trang

3. Giá bán lẽ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn

Đơn vị tính: đồng

 

Đơn vị tính

2010

2011

2012

2013

2014

Gạo tẻ

Kg 9.423 11.856 11.920 11.413 12.166

Gạo nếp

Kg 14.736 21.240 23.398 23.958 25.010

Thịt lợn

Kg 53.818 81.456 85.167 77.288 80.043

Thịt bò

Kg 106.554 137.861 161.686 208.698 228.699

Thịt gà

Kg 85.955 106.178 108.823 127.640 138.341

Cá nước ngọt

Kg 61.139 83.986 95.534 103.261 102.210

Cá biển

Kg 113.698 146.809 164.328 193.637 208.908

Đậu phụ

Kg 12.646 13.718 15.670 18.339 19.680

Rau muống

Kg 4.694 6.281 6.958 6.405 6.377

Bắp cải

Kg 6.279 8.177 10.007 11.738 11.119

Cà chua

Kg 10.981 12.036 14.570 16.660 16.291

Bí xanh

Kg 5.355 6.617 7.106 9.192 8.415

Chuối

Kg 4.874 5.709 7.922 8.717 10.582

Dưa hấu

Kg 4.962 5.542 7.902 11.343 9.707

Muối

Kg 3.889 3.889 4.172 5.011 5.783

Nước mắm

Lít 20.639 24.755 27.970 29.060 29.589

Dầu ăn

Lít 34.100 40.229 42.806 42.736 42.877

Mì chính

Kg 39.057 40.265 44.686 48.291 49.949

Đường

Kg 18.833 20.942 21.155 19.259 17.347

Sữa bột

Kg 161.037 196.361 209.992 225.170 243.891

Bia chai

Chai 15.442 16.091 17.130 17.778 19.182

Rượu Lúa mới

Lít 72.356 76.249 81.510 83.682 84.016

Thuốc lá điếu

Bao 11.360 13.412 14.241 14.560 15.634

Áo sơ mi nam

Chiếc 175.636 180.615 185.398 188.607 197.879

Áo sơ mi nữ

Chiếc 68.102 77.050 85.211 95.325 101.508

Quần áo nam

Chiếc 111.409 131.053 141.117 150.990 157.458

Thuốc kháng sinh

Vỉ 8.428 8.904 9.000 9.626 10.367

Bột giặt

Kg 26.951 27.683 29.528 31.579 32.873

Dầu hỏa

Lít 15.338 19.755 30.116 30.507 29.804

Gas

Bình 24.439 31.587 34.092 33.825 34.046

Xăng

Lít 16.781 20.384 22.952 24.239 24.400

Xi măng

Kg 1.057 1.271 1.382 1.371 1.456

Thép

Kg 13.449 17.873 17.612 16.659 15.504

Điện sinh hoạt

Kwh 942 1.158 1.398 1.571 1.657

Nước máy sinh hoạt

M3 3.952 4.107 4.731 5.226 6.274

Vé xe bus

21.581 26.821 30.000 30.000 27.732

Cắt tóc nam

Lần 10.954 14.445 18.253 19.332 19.877

Gội đầu nữ

Lần 9.569 13.778 16.119 16.218 16.848

   Đầu trang


[Trở về]