THÔNG TIN T.HÌNH KT-XH
    Bản in     Gởi bài viết  

 CÔNG NGHIỆP

(Niên giám thống kê năm 2014)

1. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế

2. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành Công nghiệp

3. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp

4. Sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp phân theo loại hình kinh tế


1. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế

 

2010 2011 2012 2013 Sơ bộ 2014

Triệu đồng

TỔNG SỐ

6.029.164 7.028.449 7.951.074 9.723.327 11.178.324

Nhà nước

2.201.955 864.497 691.041 787.323 881.194

- Trung ương

1.864.440 435.441 324.343 374.156 422.157

- Địa phương

337.515 429.056 366.698 413.167 459.037

Ngoài nhà nước

3.807.875 6.160.133 7.252.339 8.930.102 10.290.900

  - Tập thể

49.460 58.587 76.208 38.886 41.335

  - Tư nhân

2.593.530 4.635.854 5.407.446 6.428.643 7.538.014

  - Cá thể

1.164.885 1.465.692 1.768.685 2.462.573 2.711.551

Đầu tư nước ngoài

19.334 3.819 7.694 5.902 6.230

Cơ cấu  %

TỔNG SỐ

100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Nhà nước

36,52 12,30 8,69 8,10 7,88

- Trung ương

30,92 6,20 4,08 3,85 3,78

- Địa phương

5,60 6,10 4,61 4,25 4,10

Ngoài nhà nước

63,16 87,65 91,21 91,84 92,06

  - Tập thể

0,82 0,83 0,96 0,40 0,37

  - Tư nhân

43,02 65,97 68,01 66,12 67,43

  - Cá thể

19,32 20,85 22,24 25,32 24,26

Đầu tư nước ngoài

0,32 0,05 0,10 0,06 0,06

   Đầu trang

2. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành Công nghiệp

Đơn vị tính: Triệu đồng

 

2010 2011 2012 2013 Sơ bộ 2014

TỔNG SỐ

6.029.164 7.028.449 7.951.074 9.723.327 11.178.324

Khai khoáng

320.777 331.718 375.028 429.325 475.897

- Khai thác quặng kim loại

66.203 75.632 82.891 64.968 54.427

- Khai khoáng khác

254.574 256.086 292.137 364.357 421.470

Công nghiệp chế biến, chế tạo

5.477.713 6.422.428 7.256.550 8.897.359 10.251.928

- Sản xuất chế biến thực phẩm

544.691 755.609 1.004.679 1.082.792 1.188.683

- Sản xuất đồ uống

233.596 242.315 267.533 397.908 428.926

- Dệt

7.050 9.154 8.514 55.471 66.961

- Sản xuất trang phục

82.501 130.042 163.681 317.018 350.187

- Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

1.507 2.044 2.706 5.815 6.369

- Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre

809.800 1.090.871 1.559.105 1.920.652 2.261.576

- Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy

83.389 75.772 12.352 8.508 9.322

- In, sao chép bản ghi các loại

27.018 31.372 61.379 69.382 79.512

- Sản xuất than cóc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

4.590 121 139 397 436

- Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất

480.614 544.945 816.278 809.115 872.746

- Sản xuất thuốc hóa dược và dược liệu

190.012 181.712 94.114 87.087 86.898

- Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

18.858 19.549 18.159 36.496 28.668

- Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

2.219.565 2.511.178 2.566.162 2.990.894 3.692.015

- Sản xuất kim loại

184.826 159.615 80.457 26.153 11.863

- Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn

182.981 233.430 199.476 437.298 479.914

- Sản xuất xe có động cơ

23.468 27.539 13.475 6.175 6.755

- Sản xuất phương tiện vận tải khác

114.720 77.792 27.165 27.024 33.904

- Sản xuất giường, tủ, bàn ghế

251.956 323.863 351.726 573.156 595.640

- Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

78 1.383 1.774 29.525 32.302

- Sửa chữa bão dưỡng và lắp đặt máy móc

16.493 3.977 7.676 16.493 19.251

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng

187.727 218.587 252.297 316.846 358.915

- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng

187.727 218.587 252.297 316.846 358.915

Cung cấp nước; HĐ quản lý và xử lý rác thải

42.947 55.716 67.199 79.797 91.584

- Khai thác, xử lý và cung cấp nước

31.660 36.539 44.337 55.529 64.511

- HĐ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải

11.287 19.177 22.862 24.268 27.073

   Đầu trang

3. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp

Đơn vị tính: %

 

2011 2012 2013 Sơ bộ 2014

TỔNG SỐ

107,8 108,5 108,7 108,9

Khai khoáng

109,9 115,2 104,7 103,3

- Khai thác quặng kim loại

- 119,9 102,0 69,5

- Khai khoáng khác

- 113,7 105,4 107,5

Công nghiệp chế biến, chế tạo

107,6 108,8 109,2 109,1

- Sản xuất chế biến thực phẩm

- 123,9 111,2 61,3

- Sản xuất đồ uống

- 94,1 102,0 107,2

- Dệt

- - - -

- Sản xuất trang phục

- 114,6 109,3 114,4

- Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

- - - -

- Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre

- 102,3 102,6 106,4

- Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy

- 87,1 - -

- In, sao chép bản ghi các loại

- 101,9 103,2 100,8

- Sản xuất than cóc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

- - - -

- Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất

- 183,4 105,1 93,8

- Sản xuất thuốc hóa dược và dược liệu

- 104,5 92,9 94,3

- Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

- - - -

- Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

- 107,3 114,0 118,7

- Sản xuất kim loại

- 101,5 32,6 -

- Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn

- - - -

- Sản xuất xe có động cơ

- - - -

- Sản xuất phương tiện vận tải khác

- - - -

- Sản xuất giường, tủ, bàn ghế

- - - -

- Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

- - - -

- Sửa chữa bão dưỡng và lắp đặt máy móc

- - - -

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng

104,6 103,5 103,2 116,0

- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng

- 103,5 103,1 114,0

Cung cấp nước; HĐ quản lý và xử lý rác thải

107,0 106,8 105,3 105,2

- Khai thác, xử lý và cung cấp nước

- 107,1 103,7 106,0

- HĐ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải

- 106,5 107,8 104,1

   Đầu trang

4. Sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp phân theo loại hình kinh tế

 

ĐVT 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ 2014

Quặng titan

Tấn 29.956 32.891 42.518 43.360 38.152

Đá xây dựng

M3 2.485.185 2.582.276 2.600.499 2.759.072 2.970.894

Cát tự nhiên

M3 201.879 1.547.295 1.556.981 1.593.674 1.533.224

Cao lanh

Tấn 19.689 19.723 23.159 18.390 29.720

Muối biển

Tấn 8.308 8.752 7.956 7.624 8.294

Tôm đông lạnh

Tấn 187 647 261 254 237

Mực đông lạnh

Tấn 2.260 1.361 1.308 1.227 1.051

Nước mắm

1000 lít 3.471 3.723 3.774 3.827 4.074

Gạo xay xát

Tấn 248.184 212.797 259.080 240.073 266.865

Tinh bột sắn

Tấn 9.134 12.611 26.892 28.375 16.136

Bia hơi

1000 lít 14 141 182 209 794

Bia đóng chai

1000 lít 23.229 19.374 18.206 18.562 19.869

Nước khoáng

1000 lít 9.049 7.424 8.172 8.690 10.357

Nước tinh khiết

1000 lít 35.351 30.640 26.835 26.922 27.713

Áo sơ mi

1000 cái 4.172 4.760 5.773 5.819 6.577

Gỗ cưa hoặc xẻ

M3 383.172 362.333 370.323 364.893 365.561

Võ bào, dăm gỗ

Tấn 112.525 224.635 227.619 256.239 274.442

Ván ép

M3 22.124 21.608 23.811 24.610 12.350

Sản phẩm in (quy khổ 13cm x 19cm)

Triệu trang 2.111 1.927 2.054 2.185 2.225

Dầu nhựa thông

Tấn 532 403 410 360 370

Phân khoáng hoặc phân hóa học NPK

Tấn 19.607 16.058 29.499 31.273 31.354

Các hợp chất từ cao su

Tấn 2.150 2.364 2.982 3.626 2.046

Gạch xây dựng bằng đất sét nung

1000 viên 314.775 223.373 204.202 203.681 204.270

Ngói lợp bằng đất sét nung

1000 viên 2.709 5.179 6.246 5.397 5.599

Clanhke xi măng

Tấn 511.862 382.805 849.327 1.550.685 2.425.485

Xi măng Porland đen

Tấn 1.341.442 1.218.987 1.211.379 1.220.504 1.406.008

Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình

Tấn 1.040 2.419 1.099 358 -

Điện thương phẩm

Triệu kwh 480 502 514 610 820

Nước đá

Tấn 95.654 94.138 69.180 69.316 71.665

Nước máy

1000 M3 4.901 5.136 5.716 6.476 7.286

   Đầu trang

[Trở về]