Số TT
|
Tên thông tin thống kê
|
Mức độ hoàn chỉnh
|
Thời gian phổ biến
|
Hình thức phổ biến
|
Đơn vị liên hệ
|
A |
Công bố định kỳ hàng tháng
|
|
|
|
|
I |
Ấn phẩm
|
|
|
|
|
1
|
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Tổng hợp
|
II |
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Chính thức
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
2
|
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
3
|
Sản lượng thuỷ sản tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
4
|
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
5
|
Vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
6
|
Doanh thu bán lẻ hàng hoá tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
7
|
Doanh thu lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
8
|
Số hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
9
|
Số hàng hoá vận chuyển và luân chuyển tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
10
|
Thu ngân sách Nhà nước tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
11
|
Chi ngân sách Nhà nước tháng 1,2,4,5,7,8,10,11 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29 tháng báo cáo. Riêng tháng 2 ngày 28/2.
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
B |
Công bố định kỳ theo quý
|
|
|
|
|
I |
Ấn phẩm
|
|
|
|
|
1
|
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý I năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29/3/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Tổng hợp
|
2
|
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29/6/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Tổng hợp
|
3
|
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 9 tháng năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29/9/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Tổng hợp
|
II |
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
GRDP 6 tháng đầu năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29/6/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Tổng hợp
|
2 |
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 3 năm 2023 |
Chính thức |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
3 |
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 6 năm 2023 |
Chính thức |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
4 |
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 9 năm 2023 |
Chính thức |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
5 |
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
6 |
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
7 |
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
8 |
Sản lượng thủy sản tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
9 |
Sản lượng thủy sản tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
10
|
Sản lượng thủy sản tháng 9 năm 2023
|
Ước tính
|
Ngày 29/9/2023
|
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
11
|
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
12 |
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
13
|
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
14 |
Vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
15 |
Vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước tháng 6 năm 2023 |
Ước tính
|
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
16 |
Vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
17 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
18 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
19 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
20 |
Doanh thu lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
21 |
Doanh thu lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
22 |
Doanh thu lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
23 |
Số hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
24 |
Số hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
25 |
Số hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
26 |
Số hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
27 |
Số hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
28 |
Số hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế |
29 |
Thu ngân sách Nhà nước tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
30 |
Thu ngân sách Nhà nước tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
31 |
Thu ngân sách Nhà nước tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
32 |
Chi ngân sách Nhà nước tháng 3 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/3/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
33 |
Chi ngân sách Nhà nước tháng 6 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/6/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
34 |
Chi ngân sách Nhà nước tháng 9 năm 2023 |
Ước tính |
Ngày 29/9/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
C |
CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG NĂM |
|
|
|
|
I |
Ấn phẩm |
|
|
|
|
1 |
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
2 |
Niên giám Thống kê năm 2022 |
Sơ bộ |
30/6/2023 |
Ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
II |
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh |
|
|
|
|
1
|
Dân số trung bình năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Xã hội |
2
|
Tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2023 |
Ước tính |
30/11/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Tổng hợp
|
3
|
Vốn đầu tư phát triển trên địa bàn năm 2023
|
Ước tính
|
29/12/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
4 |
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2023 |
Chính thức
|
29/12/2023
|
Website
|
Phòng TK Kinh tế
|
5 |
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) năm 2023 |
Ước tính
|
29/12/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
6
|
Sản lượng thủy sản năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế
|
7
|
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế
|
8 |
Vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước năm 2023 |
Ước tính
|
29/12/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
9
|
Doanh thu bán lẻ hàng hóa năm 2023
|
Ước tính |
29/12/2023 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Kinh tế
|
10
|
Doanh thu lưu trú, ăn uống, du lịch, lữ hành năm 2023
|
Ước tính
|
29/12/2023 |
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
11
|
Số hành khách vận chuyển và luân chuyển năm 2023
|
Ước tính
|
29/12/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế
|
12
|
Số hàng hóa vận chuyển và luân chuyển năm 2023 |
Ước tính
|
29/12/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Kinh tế |
13
|
Thu ngân sách Nhà nước năm 2023
|
Ước tính
|
29/12/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Tổng hợp |
14 |
Chi ngân sách Nhà nước năm 2023 |
Ước tính
|
29/12/2023
|
Website và ấn phẩm
|
Phòng TK Tổng hợp
|
D |
KHÔNG THƯỜNG XUYÊN
|
|
|
|
|
|
Không
|
|
|
|
|