THÔNG TIN T.HÌNH KT-XH
    Bản in     Gởi bài viết  

ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 

1. Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành

2. Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành

3. Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế

4. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư


1. Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành

Đơn vị tính: Tỷ đồng

 

2016 2017 2018 Sơ bộ 2019

TỔNG SỐ

15.310,6 16.851,0 18.564,6 20.450,1
Phân theo cấp quản lý        

Trung ương

868,4 1.021,9 1.134,3 1.537,6

Địa phương

14.442,2 15.829,1 17,430,3 18.912,5
Phân theo khoản mục đầu tư        

Vốn đầu tư XDCB

10.921,6 12.001,1 13,564,7 15.559,7

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB

1.920,1 3.136,7 2.977,0 2.330,8

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ

1.184,2 1.225,0 1.490,3 1.664,1

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động

1.056,2 431,8 347,0 760,9

Vốn đầu tư khác

228,5 56,4 185,6 134,6
Phân theo nguồn vốn        
Vốn khu vực nhà nước 3.411,0 4.141,7 3.920,4 4.098,5

Vốn ngân sách nhà nước

2.434,2 2.618,7 2,732,6 2.798,6

Vốn vay

807,1 862,3 599,4 738,1

Vốn tự có của Doanh nghiệp nhà nước

63,2 29,2 145,1 221,5

Vốn huy động khác

106,5 631,5 443,3 340,3
Vốn khu vực ngoài Nhà nước 11.648,8 12.864,3 14.354,6 16.032,8

Vốn của tổ chức doanh nghiệp

5.225,0 5.859,3 6.006,1 6.617,9

Vốn của dân cư

6.054,5 6.761,8 8.348,5 9.414,9
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài 250,8 88,2 298,6 318,8

  Đầu trang

2. Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành

Đơn vị tính: %

 

2016 2017 2018 Sơ bộ 2019

TỔNG SỐ

100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo cấp quản lý        

Trung ương

5,67 6,06 6,11 7,52

Địa phương

94,33 93,94 93,89 92,48
Phân theo khoản mục đầu tư        

Vốn đầu tư XDCB

71,33 71,22 73,07 76,08

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB

12,54 18,61 16,03 11,40

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ

7,74 7,27 8,03 8,14

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động

6,90 2,56 1,87 3,72

Vốn đầu tư khác

1,49 0,34 1,00 0,66
Phân theo nguồn vốn        
Vốn khu vực nhà nước 22,28 24,58 21,12 20,04

Vốn ngân sách nhà nước

15,90 15,54 14,72 13,69

Vốn vay

5,27 5,12 3,23 3,61

Vốn tự có của Doanh nghiệp nhà nước

0,41 0,17 0,78 1,08

Vốn huy động khác

0,70 3,75 2,39 1,66
Vốn khu vực ngoài Nhà nước 76,08 74,90 77,32 78,40

Vốn của tổ chức doanh nghiệp

34,12 34,77 32,35 32,36

Vốn của dân cư

41,96 40,13 44,97 46,04
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài 1,64 0,52 1,56 1,56

  Đầu trang

3. Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế

Đơn vị tính: Tỷ đồng

 

2016 2017 2018 Sơ bộ 2019

TỔNG SỐ

15.310,6 16.851,0 18,564,6 20.450,1
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 630,7 1.482,1 1.100,7 876,4
Khai khoáng 91,7 144,7 91,4 270,0
Công nghiệp chế biến, chế tạo 889,8 713,4 987,8 1.354,7
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí 72,8 67,7 367,6 421,4
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải 342,6 108,8 79,0 109,1
Xây dựng 727,5 1.795,1 1.393,6 413,5
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 1.723,4 2.075,9 1.625,8 4.504,1
Vận tải, kho bãi 3.016,0 2.783,8 2.294,8 2.165,9
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 421,7 337,5 840,4 86,8
Thông tin và truyền thông 25,6 25,3 27,1 18,4
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 137,7 7,5 33,0 82,8
Hoạt động kinh doanh bất động sản 186,4 61,5 392,6 1,2
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 162,7 176,7 121,8 241,6
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 139,2 111,5 52,2 39,6
Hoạt động của ĐCS; QLNN; ANQP; TC CT-XH, đảm bảo xã hội bắt buộc 280,0 434,6 400,4 308,3
Giáo dục và đào tạo 187,5 428,2 370,8 280,9
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 210,4 242,1 214,2 231,2
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 84,4 79,3 387,1 208,7
Hoạt động dịch vụ khác 63,6 87,5 45,1 8.768,7
HĐ làm thuê hộ gia đình 5.916,9 5.687,8 7.739,2 7.063,2
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - - - -

   Đầu trang

4. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư

 

2016 2017 2018 Sơ bộ 2019
  Đơn vị tính: Nghìn m2

TỔNG SỐ

1.023,3 1.278,7 1.382,0 1.496,7
Nhà riêng lẽ dưới 4 tầng 1.187,1 1.261,1 1.362,3 1.476,2

Nhà kiên cố

1.109,5 1.072,5 1.160,4 1.269,6

Nhà bán kiên cố

150,7 160,0 173,5 182,4

Nhà khung gỗ lâu bền

8,4 7,4 8,5 8,0

Nhà khác

18,5 21,2 19,9 16,2
Nhà riêng lẽ từ 4 tầng trở lên 7,3 7,9 8,9 9,3

Nhà biệt thự

8,9 9,7 10,8 11,2
  Cơ cấu (%)

TỔNG SỐ

100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẽ dưới 4 tầng 98,65 98,62 98,58 98,63

Nhà kiên cố

83,89 83,87 83,97 87,83

Nhà bán kiên cố

12,52 12,51 12,55 12,19

Nhà khung gỗ lâu bền

0,70 0,58 0,62 0,53

Nhà khác

1,54 1,66 1,44 1,08
Nhà riêng lẽ từ 4 tầng trở lên 0,61 0,62 0,64 0,62
Nhà biệt thự 0,74 0,76 0,78 0,75

   Đầu trang

 

[Trở về]